Hiển thị tất cả 4 kết quả

Thép tròn đặc C20, S20C

Thép tròn đặc C20 là loại thép hợp kim, được sản xuất bằng quy trình cán nóng dưới dạng thanh tròn, đặc ở bên trong, được ứng dụng khá rộng rãi trong lĩnh vực cơ khí chế tạo máy, cơ khí xây dựng dân dụng, công nghiệp,

Tiêu chuẩn thép tròn đặc C20(S20C): JIS G4051 – S20C.

Thép tròn đặc C20 còn có tên gọi khác ở thị trường Việt Nam là Thép lap tròn C20, S20C, Thép thanh tròn C20, Thép tròn C20.

Bảng tra quy cách, trọng lượng thép tròn đặc C20, S20C

STTTên vật tưQuy cách(mm)ĐVTTrọng lượng
(kg/cây)
1Thép Tròn Đặc phi 14Ø14*6000Cây7.25
2Thép Tròn Đặc phi 15Ø15*60008.32
3Thép Tròn Đặc phi 16Ø16*60009.47
4Thép Tròn Đặc phi 18Ø18*600011.99
5Thép Tròn Đặc phi 20Ø20*600014.80
6Thép Tròn Đặc phi 22Ø22*600017.90
7Thép Tròn Đặc phi 24Ø24*600021.31
8Thép Tròn Đặc phi 25Ø25*600023.12
9Thép Tròn Đặc phi 26Ø26*600025.01
10Thép Tròn Đặc phi 27Ø27*600026.97
11Thép Tròn Đặc phi 28Ø28*600029.00
12Thép Tròn Đặc phi 30Ø30*600033.29
13Thép Tròn Đặc phi 32Ø32*600037.88
14Thép Tròn Đặc phi 34Ø34*600042.76
15Thép Tròn Đặc phi 35Ø35*600045.32
16Thép Tròn Đặc phi 36Ø36*600047.94
17Thép Tròn Đặc phi 38Ø38*600053.42
18Thép Tròn Đặc phi 40Ø40*600059.19
19Thép Tròn Đặc phi 42Ø42*600065.25
20Thép Tròn Đặc phi 44Ø44*600071.62
21Thép Tròn Đặc phi 45Ø45*600074.91
22Thép Tròn Đặc phi 46Ø46*600078.28
23Thép Tròn Đặc phi 48Ø48*600085.23
24Thép Tròn Đặc phi 50Ø50*600082.48
25Thép Tròn Đặc phi 52Ø52*6000100.03
26Thép Tròn Đặc phi 55Ø55*6000111.90
27Thép Tròn Đặc phi 56Ø56*6000116.01
28Thép Tròn Đặc phi 58Ø58*6000124.44
29Thép Tròn Đặc phi 60Ø60*6000133.17
30Thép Tròn Đặc phi 62Ø62*6000142.22
31Thép Tròn Đặc phi 65Ø65*6000156.29
32Thép Tròn Đặc phi 70Ø70*6000181.26
33Thép Tròn Đặc phi 75Ø75*6000208.08
34Thép Tròn Đặc phi 80Ø80*6000236.75
35Thép Tròn Đặc phi 85Ø85*6000267.27
36Thép Tròn Đặc phi 90Ø90*6000299.64
37Thép Tròn Đặc phi 95Ø95*6000333.86
38Thép Tròn Đặc phi 100Ø100*6000369.92
39Thép Tròn Đặc phi 105Ø105*6000407.84
40Thép Tròn Đặc phi 110Ø110*6000447.61
41Thép Tròn Đặc phi 115Ø115*6000489.22
42Thép Tròn Đặc phi 120Ø120*6000532.69
43Thép Tròn Đặc phi 125Ø125*6000578.01
44Thép Tròn Đặc phi 130Ø130*6000625.17
45Thép Tròn Đặc phi 135Ø135*6000674.19
46Thép Tròn Đặc phi 140Ø140*6000725.05
47Thép Tròn Đặc phi 145Ø145*6000777.76
48Thép Tròn Đặc phi 150Ø150*6000832.33
49Thép Tròn Đặc phi 155Ø155*6000888.74
50Thép Tròn Đặc phi 160Ø160*6000947.00
51Thép Tròn Đặc phi 165Ø165*60001.007.12
52Thép Tròn Đặc phi 170Ø170*60001069.08
53Thép Tròn Đặc phi 175Ø175*60001132.89
54Thép Tròn Đặc phi 180Ø180*60001198.55
55Thép Tròn Đặc phi 185Ø185*60001266.06
56Thép Tròn Đặc phi 190Ø190*60001335.42
57Thép Tròn Đặc phi 195Ø195*60001406.63
58Thép Tròn Đặc phi 200Ø200*60001479.69
Thép tròn đặc C20 giá tốt, có đầy đủ chứng chỉ chất lượng, chứng chỉ xuất xứ của nhà sản xuất.
Thép tròn đặc C20 giá tốt, có đầy đủ chứng chỉ chất lượng, chứng chỉ xuất xứ của nhà sản xuất.

Thông số kỹ thuật của thép tròn đặc C20:

Thành phần hóa học:

Mác thépC(%)Si(%)Mn(%)P(Max %)S(Max %)Cr(%)
C200.18~0.230.15~0.350.3~0.60.0350.035

Tiêu chuẩn cơ lý:

Mác thépĐộ bền kéo đứtGiới hạn chảyĐộ dãn dài tương đối
N/mm²N/mm²(%)
C2041024525
Thép tròn đặc C20 đa dạng quy cách, đúng tiêu chuẩn, rõ ràng về xuất xứ.
Thép tròn đặc C20 đa dạng quy cách, đúng tiêu chuẩn, rõ ràng về xuất xứ.

Ứng dụng của thép tròn đặc C20

Thép tròn đặc C20 nhờ có các đặc tính va đập tốt, độ dẻo dai nên thường được sử dụng:

+ Cơ khí công nghiệp chế tạo máy, khuôn mẫu.

+ Chế tạo ốc vít, bu lông, trục bánh răng, các chi tiết máy qua dập, rèn, nóng, chi tiết chuyển động hay bánh răng

Mác thép: thép tròn đặc C20(S20C) phi 14 theo tiêu chuẩn JIS G4051 – S20C của Trung QuốcXuất xứ: Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, ...Độ phi(mm): 14mm.Chiều dài cây: 6m, Dung sai: 5% - 7%(Cắt thép hình theo yêu cầu của khách hàng.)(Cắt thép tấm theo yêu cầu của khách hàng.)(Giá tốt cho khách hàng sản xuất và xây dựng.)

Mác thép: thép tròn đặc C20(S20C) phi 20 theo tiêu chuẩn JIS G4051 – S20C của Trung QuốcXuất xứ: Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, ...Độ phi(mm): 20mm.Chiều dài cây: 6m, Dung sai: 5% - 7%(Cắt thép hình theo yêu cầu của khách hàng.)(Cắt thép tấm theo yêu cầu của khách hàng.)(Giá tốt cho khách hàng sản xuất và xây dựng.)

Mác thép: thép tròn đặc C20(S20C) phi 34 theo tiêu chuẩn JIS G4051 – S20C của Trung QuốcXuất xứ: Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, ...Độ phi(mm): 34mm.Chiều dài cây: 6m, Dung sai: 5% - 7%(Cắt thép hình theo yêu cầu của khách hàng.)(Cắt thép tấm theo yêu cầu của khách hàng.)(Giá tốt cho khách hàng sản xuất và xây dựng.)

Mác thép: thép tròn đặc C20(S20C) phi 40 theo tiêu chuẩn JIS G4051 – S20C của Trung QuốcXuất xứ: Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, ...Độ phi(mm): 40mm.Chiều dài cây: 6m, Dung sai: 5% - 7%(Cắt thép hình theo yêu cầu của khách hàng.)(Cắt thép tấm theo yêu cầu của khách hàng.)(Giá tốt cho khách hàng sản xuất và xây dựng.)