Thép hình V có hình dạng như V in hoa trong bảng chữ cái. Ở thị trường Việt Nam còn được gọi thêm các tên khác như thép hình chữ V, thép góc …
Thép hình V được chia ra làm 2 loại: thép hình V đen, thép hình V mạ kẽm( mạ kẽm nhúng nóng, mạ kẽm điện). Thép V đa dạng về quy cách, kích thước khác nhau phù hợp với từng mục đích sử dụng.
Những nội dung chính
Thông số kỹ thuật của thép hình V
Thành phần hóa học
Mác thép | Thành phần hóa học (%) | |||||||
C(max) | Si(max) | Mn(max) | P(max) | S(max) | Ni(max) | Cr(max) | Cu(max) | |
A36 | 0.27 | 0.15-0.40 | 1.2 | 0.04 | 0.05 | 0.2 | ||
SS400 | 0.05 | 0.05 | ||||||
Q235B | 0.22 | 0.35 | 1.4 | 0.045 | 0.045 | 0.3 | 0.3 | 0.3 |
S235JR | 0.22 | 0.55 | 1.6 | 0.05 | 0.05 |
Tiêu chuẩn cơ lý
Mác thép | Đặc tính cơ lý | |||
Temp(oC) | YS(Mpa) | TS(Mpa) | EL(%) | |
A36 | ≥245 | 400-550 | 20 | |
SS400 | ≥245 | 400-510 | 21 | |
Q235B | ≥235 | 370-500 | 26 | |
S235JR | ≥235 | 360-510 | 26 |
Bảng tra barem thép hình V
Các Kích Thước Chuẩn(mm) | Diện tích MCN (cm2) | Khối Lượng (Kg/m) | |||
HxB | t | r1 | r2 | ||
V20X20 | 3 | 4 | 2 | 1.13 | 0.88 |
V25X25 | 3 | 4 | 2 | 1.43 | 1.12 |
V25X25 | 4 | 3.5 | 2.4 | 1.85 | 1.45 |
V25X25 | 5 | 3.5 | 2.4 | 2.26 | 1.77 |
V30X30 | 3 | 4 | 2 | 1.73 | 1.36 |
V30X30 | 4 | 4 | 2 | 2.27 | 1.78 |
V30X30 | 5 | 4 | 3 | 2.75 | 2.16 |
V40X40 | 3 | 4.5 | 2 | 2.34 | 1.83 |
V40X40 | 4 | 4.5 | 3 | 3.08 | 2.42 |
V40X40 | 5 | 4.5 | 3 | 3.76 | 2.95 |
V40X40 | 6 | 4.5 | 3 | 4.48 | 3.52 |
V45X45 | 4 | 6.5 | 3 | 3.49 | 2.74 |
V45X45 | 5 | 6.5 | 3 | 4.3 | 3.38 |
V50X50 | 4 | 6.5 | 3 | 3.89 | 3.06 |
V50X50 | 5 | 6.5 | 3 | 4.8 | 3.77 |
V50X50 | 6 | 6.5 | 4.5 | 5.64 | 4.43 |
V50X50 | 8 | 6.5 | 4.5 | 7.36 | 5.78 |
V60X60 | 4 | 6.5 | 3 | 4.69 | 3.68 |
V60X60 | 5 | 6.5 | 3 | 5.8 | 4.55 |
V65X65 | 5 | 8.5 | 3 | 6.37 | 5 |
V65X65 | 6 | 8.5 | 4 | 7.53 | 5.91 |
V65X65 | 8 | 8.5 | 6 | 9.76 | 7.66 |
V65X65 | 10 | 8.5 | 6 | 12 | 8.42 |
V70X70 | 6 | 8.5 | 4 | 8.13 | 6.38 |
V75X75 | 6 | 8.5 | 4 | 8.73 | 6.85 |
V75X75 | 9 | 8.5 | 6 | 12.69 | 9.96 |
V75X75 | 12 | 8.5 | 6 | 16.56 | 13 |
V80X80 | 6 | 8.5 | 4 | 9.33 | 7.32 |
V90X90 | 6 | 10 | 5 | 10.55 | 8.28 |
V90X90 | 7 | 10 | 5 | 12.22 | 9.59 |
V90X90 | 10 | 10 | 7 | 17 | 13.3 |
V90X90 | 13 | 10 | 7 | 21.71 | 17 |
V100X100 | 7 | 10 | 5 | 13.62 | 10.7 |
V100X100 | 10 | 10 | 7 | 19 | 14.9 |
V100X100 | 13 | 10 | 7 | 24.31 | 19.1 |
V120X120 | 8 | 12 | 5 | 18.76 | 14.7 |
V120X120 | 10 | 13 | 4.8 | 23.2 | 18.2 |
V120X120 | 12 | 13 | 4.8 | 27.5 | 21.6 |
V130X130 | 9 | 12 | 6 | 22.74 | 17.9 |
V130X130 | 12 | 12 | 8.5 | 29.76 | 23.4 |
V130X130 | 15 | 12 | 8.5 | 36.75 | 28.8 |
V150X150 | 10 | 16 | 4.8 | 29.3 | 23 |
V150X150 | 12 | 14 | 7 | 34.77 | 27.3 |
V150X150 | 15 | 14 | 10 | 42.74 | 33.6 |
V150X150 | 19 | 14 | 10 | 53.38 | 41.9 |
V175X175 | 12 | 15 | 11 | 40.52 | 31.8 |
V175X175 | 15 | 15 | 11 | 50.21 | 39.4 |
V200X200 | 15 | 17 | 12 | 57.75 | 45.3 |
V200X200 | 20 | 17 | 12 | 76 | 59.7 |
V200X200 | 25 | 17 | 12 | 93.75 | 73.6 |
V250X250 | 25 | 24 | 12 | 119.4 | 93.7 |
V250X250 | 35 | 24 | 18 | 162.6 | 128 |
Đây là bảng tra quy cách barem tiêu chuẩn thép hình U, quy cách khác cần liên hệ với chúng tôi qua số hotline: 0938 710 720(zalo, viber) hoặc qua email để được tư vấn nhanh nhất.
Bảng giá thép hình V
Quy cách | Tên hàng | Xuất xứ | Chiều dài | Trong lượng | Đơn giá đen(đ/kg) | Đơn giá mạ kẽm điện(đ/kg) | Đơn giá mạ kẽm nhúng nóng(đ/kg) |
(mét) | (kg/cây) | ||||||
V25X25 | V25x25x3li | Nhà bè | 6 | 6.72 | Liên hệ hotline: 0865 301 302 để nhận được báo giá tốt nhất. | ||
V30x30 | V30x30x2li | Trung Quốc | 6 | 5.8 | |||
V30x30x2.5li | 6 | 6.4 | |||||
V30x30x3li | 6 | 7.2 | |||||
V30x30x3li | Nhà bè | 6 | 8.04 | ||||
V40x40 | V40x40x2li | Trung Quốc | 6 | 8 | |||
V40x40x2.5li | 6 | 9 | |||||
V40x40x3li | Nhà bè | 6 | 10.98 | ||||
V40x40x3li | Trung Quốc | 6 | 11 | ||||
V40x40x3.5li | 6 | 12 | |||||
V40x40x4li | 6 | 13 | |||||
V40x40x4li | Nhà bè | 6 | 14.46 | ||||
V40x40x5li | 6 | 18.6 | |||||
V50x50 | V50x50x3li | Trung Quốc | 6 | 14 | |||
V50x50x3li | Nhà bè | 6 | 14 | ||||
V50x50x3.5li | Trung Quốc | 6 | 15 | ||||
V50x50x4li | 6 | 17 | |||||
V50x50x4li | Nhà bè | 6 | 18.36 | ||||
V50x50x4.5li | Trung Quốc | 6 | 19 | ||||
V50x50x5li | 6 | 23 | |||||
V50x50x5li | Nhà bè | 6 | 22.62 | ||||
V50x50x5li | Vina One | 6 | 23 | ||||
V60X60 | V60x60x6li | Nhà bè | 6 | 32.22 | |||
V63x63 | V63x63x3.5li | Trung Quốc | 6 | 23 | |||
V63x63x4li | 6 | 25 | |||||
V63x63x4.5li | 6 | 27 | |||||
V63x63x5li | 6 | 29 | |||||
V63x63x5li | Nhà bè | 6 | 29 | ||||
V63x63x5li | An Khánh | 6 | 29 | ||||
V63x63x6li | Trung Quốc | 6 | 31 | ||||
V63x63x6li | Nhà bè | 6 | 34.32 | ||||
V63x63x6 | Vina One | 6 | 32 | ||||
V63x63x6li | An Khánh | 6 | 32 | ||||
V65X65 | V65x65X5li | Nhà bè | 6 | 27.78 | |||
V65x65X6li | 6 | 34.56 | |||||
V70x70 | V70x70x6li | Nhà bè | 6 | 38.28 | |||
V70x70x6li | An Khánh | 6 | 36 | ||||
V70x70x7li | Trung Quốc | 6 | 44 | ||||
V70x70x7li | Nhà bè | 6 | 44.28 | ||||
V70x70x7li | An Khánh | 6 | 44 | ||||
V70x70x8li | Trung Quốc | 6 | 48 | ||||
V75X75 | V75x75x6li | Nhà bè | 6 | 41.1 | |||
V75x75x6li | Trung Quốc | 6 | 39 | ||||
V75x75x6li | Vina One | 6 | 39 | ||||
V75x75x6li | Trung Quốc | 6 | 39 | ||||
V75x75x7li | 6 | 46 | |||||
V75x75x8li | Nhà bè | 6 | 53.52 | ||||
V75x75x8li | Trung Quốc | 6 | 52 | ||||
V75x75x8li | An Khánh | 6 | 52 | ||||
V75x75x8li | Vina One | 6 | 52 | ||||
V75x75x9li | Nhà bè | 6 | 61.38 | ||||
V80x80 | V80x80x6li | An Khánh | 6 | 42 | |||
V80x80x7li | 6 | 48 | |||||
V80x80x8li | 6 | 56 | |||||
V90x90 | V90x90x7li | 6 | 56 | ||||
V90x90x8li | 6 | 62 | |||||
V90x90x9li | 6 | 70 | |||||
V100x100 | V100x100x7li | 6 | 62 | ||||
V100x100x8li | 6 | 67 | |||||
V100x100x10li | 6 | 84 | |||||
V120x120 | V120x120x8li | Trung Quốc | 12 | 176.4 | |||
V120x120x10li | 12 | 218.4 | |||||
V120x120x12li | 12 | 260.4 | |||||
V125x125 | V125x125x10li | 12 | 229.56 | ||||
V125x125x12li | 12 | 272.4 | |||||
V130x130 | V130x130x10li | 12 | 237.6 | ||||
V130x130x12li | 12 | 280.8 | |||||
V150x150 | V150x150x10li | 12 | 276 | ||||
V150x150x12li | 12 | 327.6 | |||||
V150x150x15li | 12 | 403.2 | |||||
V75X175 | V175X175X15li | 12 | 472.8 | ||||
V200x200 | V200x200x15li | 12 | 547.2 | ||||
V200x200x20li | 12 | 720.72 |
Vì tính chất thị trường thép có nhiều biến động, nên quý khách muốn cập nhật giá hoặc báo giá sớm nhất có thể hãy liên hệ số Hotline hoặc gửi email về cho chúng tôi để được nhận thông tin sớm nhất.
Mua thép hình V ở đâu uy tín và chất lượng?
Sản phẩm nhập khẩu có nguồn gốc xuất sứ rõ ràng:
Bạn đang muốn mua thép hình V ở đâu giá rẻ, uy tín, chất lượng tại Thành Phố Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Biên Hòa, Vũng Tàu, Long An. Hãy tham khảo tại Thép Đức Thành, là đơn vị nhập khẩu và là đại lý cấp 1 của các nhà máy sản xuất thép đã đươc kiểm định chất lượng như: An Khánh, Nhà Bè, Vinaone với đủ mọi quy cách khác nhau.
Sản phẩm thép được Thép Đức Thành đưa đến khách hàng đều là sản phẩm chất lượng đạt chuẩn không bị rỉ sét, ố vàng, cong vênh. Hơn thế nữa đều có đầy đủ chứng chỉ của nhà sản xuất, cơ quan có thẩm quyền.
Giá thành sản phẩm cạnh tranh
Hiện nay trên thị trường có rất nhiều nhà cung cấp thép, với Thép Đức Thành luôn luôn đem đến sự yên tâm cho khách hàng về chất lượng sản phẩm và giá cả hợp lý cạnh tranh. Giá thành sản phẩm cạnh tranh vì Thép Đức Thành là nhà nhập khẩu trực tiếp các sản phẩm thép và phân phối tại thị trường Việt Nam không qua trung gian.
Đội ngũ nhân viên tư vấn chuyên nghiệp
Khi tiến hành mua thép tại Thép Đức Thành thì khách hàng sẽ được nhận được tư vấn chuyên nghiệp của chúng tôi. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành đội ngũ nhân viên tư vấn của chúng tôi sẽ hỗ trợ giải quyết tất cả yêu cầu và thắc mắc của khách hàng.
Quy trình mua thép tại Thép Đức Thành:
Bước 1: Tiếp nhận cuộc gọi hoặc mail của quý khách, bên Đức Thành sẽ tiến hành báo giá đơn hàng cho quý khách.
Bước 2: Đức Thành sẽ tiến hành gởi mail hoặc gọi điện thoại để đàm phán thỏa thuận chốt đơn hàng và điều khoản thanh toán, đặt cọc.
Bước 3: Ngay sau khi nhận được xác nhận đơn hàng của quý khách được gởi qua mail hoặc zalo, Đức Thành sẽ cho xe đến kho hàng để bốc hàng hóa và vận chuyển đến xưởng, kho, hoặc công trình của quý khách trong thời gian sớm nhất.
Chi phí vận chuyển thép tấm và các loại thép khác như: thép hộp, thép ống, thép hình có sự chênh lệch khác nhau.
Chi phí gia công, cắt theo yêu cầu quý khách hàng.
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN, BÁO GIÁ (24/7) SUSTAINABLE QUALITY FOR FUTURE. Công ty TNHH Thương Mại Thép Đức Thành Địa chỉ: Số 1 Đường số 4, Khu Phố 5, Phường An Phú, Tp.Thủ Đức , Thành Phố Hồ Chí Minh. Email: info@ducthanhsteel.vn. Hotline: 0865 301 302 (24/7). Website: https://ducthanhsteel.vn/ |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.